Designate Là Gì
designate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng designate trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Designate là gì
Thông tin thuật ngữ designate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ designate Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmdesignate tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ designate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ designate tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới designateTóm lại nội dung ý nghĩa của designate trong tiếng Anhdesignate có nghĩa là: designate /"dezignit/* tính từ (đặt sau danh từ)- được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)=ambassador designate+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)* ngoại động từ- chỉ rõ, định rõ- chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm=to designate someone as...+ chỉ định ai làm...- đặt tên, gọi tên, mệnh danh=to designate someone by the name off...+ đặt (gọi) tên ai là...designate- xác định, chỉ, ký hiệuĐây là cách dùng designate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ designate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ktktdl.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhdesignate /"dezignit/* tính từ (đặt sau danh từ)- được chỉ định tiếng Anh là gì? được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)=ambassador designate+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)* ngoại động từ- chỉ rõ tiếng Anh là gì? định rõ- chọn lựa tiếng Anh là gì? chỉ định tiếng Anh là gì? bổ nhiệm=to designate someone as...+ chỉ định ai làm...- đặt tên tiếng Anh là gì? gọi tên tiếng Anh là gì? mệnh danh=to designate someone by the name off...+ đặt (gọi) tên ai là...designate- xác định tiếng Anh là gì? chỉ tiếng Anh là gì? ký hiệu |