Designate Là Gì

     
designate tiếng Anh là gì?

designate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng designate trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Designate là gì


Thông tin thuật ngữ designate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
designate(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ designate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

designate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ designate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ designate tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Bài 6: Chạm Khắc Gỗ Đình Làng Việt Nam, Chạm Khắc Gỗ Đình Làng Việt Nam Mỹ Thuật 9

designate /"dezignit/* tính từ (đặt sau danh từ)- được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)=ambassador designate+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)* ngoại động từ- chỉ rõ, định rõ- chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm=to designate someone as...+ chỉ định ai làm...- đặt tên, gọi tên, mệnh danh=to designate someone by the name off...+ đặt (gọi) tên ai là...designate- xác định, chỉ, ký hiệu

Thuật ngữ liên quan tới designate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của designate trong tiếng Anh

designate có nghĩa là: designate /"dezignit/* tính từ (đặt sau danh từ)- được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)=ambassador designate+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)* ngoại động từ- chỉ rõ, định rõ- chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm=to designate someone as...+ chỉ định ai làm...- đặt tên, gọi tên, mệnh danh=to designate someone by the name off...+ đặt (gọi) tên ai là...designate- xác định, chỉ, ký hiệu

Đây là cách dùng designate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Để Phân Biệt Axit Fomic Và Anđehit Axetic Không Thể Dùng Thuốc Thử

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ designate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ktktdl.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

designate /"dezignit/* tính từ (đặt sau danh từ)- được chỉ định tiếng Anh là gì? được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)=ambassador designate+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)* ngoại động từ- chỉ rõ tiếng Anh là gì? định rõ- chọn lựa tiếng Anh là gì? chỉ định tiếng Anh là gì? bổ nhiệm=to designate someone as...+ chỉ định ai làm...- đặt tên tiếng Anh là gì? gọi tên tiếng Anh là gì? mệnh danh=to designate someone by the name off...+ đặt (gọi) tên ai là...designate- xác định tiếng Anh là gì? chỉ tiếng Anh là gì? ký hiệu

nhà cái uy tín cá cược bóng đá hiện nay | 789club - Đánh bài online ăn tiền thật | 123B | kwin |

Xổ số 789BET