ELIGIBLE LÀ GÌ
eligible tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eligible trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Eligible là gì
Thông tin thuật ngữ eligible tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ eligible Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmeligible tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eligible trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eligible tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới eligibleTóm lại nội dung ý nghĩa của eligible trong tiếng Anheligible có nghĩa là: eligible /i"liminəbl/* tính từ- đủ tư cách, thích hợp=eligible for membership+ đủ tư cách làm nột hội viên- có thể chọn được=an eligible youngman+ một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng đượcĐây là cách dùng eligible tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ eligible tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ktktdl.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anheligible /i"liminəbl/* tính từ- đủ tư cách tiếng Anh là gì? thích hợp=eligible for membership+ đủ tư cách làm nột hội viên- có thể chọn được=an eligible youngman+ một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được nhà cái uy tín cá cược bóng đá hiện nay | 789club - Đánh bài online ăn tiền thật | 123B | kwin | Xổ số 789BET | bongdalu | 90phut |