Granted Là Gì
granted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng granted trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Granted là gì
Thông tin thuật ngữ granted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ granted Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmgranted tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ granted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ granted tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới grantedTóm lại nội dung ý nghĩa của granted trong tiếng Anhgranted có nghĩa là: granted* phó từ- giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậyGrant- (Econ) Trợ cấp.+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.grant /grɑ:nt/* danh từ- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho- trợ cấp=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước!capitation- tiền trợ cấp* ngoại động từ- cho, ban (ơn), cấp=to grant a favour+ gia ơn, ban ơn=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì- thừa nhận, công nhận, cho là=to take for granted+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên- nhượng (của cải, quyền...)Đây là cách dùng granted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ granted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ktktdl.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhgranted* phó từ- giả dụ như vậy tiếng Anh là gì? cứ cho là như vậy tiếng Anh là gì? cứ công nhận như vậyGrant- (Econ) Trợ cấp.+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó tiếng Anh là gì? nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.grant /grɑ:nt/* danh từ- sự cho tiếng Anh là gì? sự ban cho tiếng Anh là gì? sự cấp cho- trợ cấp=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai- sự nhượng tiếng Anh là gì? sự nhường lại (của cải tiếng Anh là gì? quyền...)- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước!capitation- tiền trợ cấp* ngoại động từ- cho tiếng Anh là gì? ban (ơn) tiếng Anh là gì? cấp=to grant a favour+ gia ơn tiếng Anh là gì? ban ơn=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì- thừa nhận tiếng Anh là gì? công nhận tiếng Anh là gì? cho là=to take for granted+ cho là dĩ nhiên tiếng Anh là gì? cho là điều tất nhiên- nhượng (của cải tiếng Anh là gì? quyền...) |