2 Thông dụng2.1 Tính từ3 chuyên ngành3.1 Hóa học và vật liệu3.2 Toán và tin3.3 Y học3.4 Điện lạnh3.5 kỹ thuật chung3.6 Địa chất4 các từ liên quan4.1 từ đồng nghĩa4.2 từ bỏ trái nghĩa /¸hetərou´dʒi:niəs/
Thông dụng
Tính từ
lếu tạp, khác thể, ko đồng nhất siêng ngành
Hóa học và vật liệu
không đồng nhât tính dị thể Toán & tin
ko thuần nhất, không solo loại phức tạp Y học
dị thể Điện lạnh
không đồng chất không đồng tính không thuần khiết Kỹ thuật tầm thường
láo lếu tạp ko đồng nhấtheterogeneous alluvionbồi tích không đồng nhấtheterogeneous alluviumbồi tích ko đồng nhấtheterogeneous bodyvật thể ko đồng nhấtheterogeneous computer networkmạng máy vi tính không đồng nhấtheterogeneous environmentmôi trường không đồng nhấtheterogeneous foundation bednền không đồng nhấtHeterogeneous LAN Manager (HLM)Phần tử thống trị mạng LAN không đồng nhấtheterogeneous materialvật liệu ko đồng nhấtheterogeneous mediummôi trường ko đồng nhấtHeterogeneous Multi-Processing (HMP)đa cách xử lý không đồng nhấtheterogeneous networkmạng ko đồng nhấtHeterogeneous Network Computing Environment (usuallyas HeNCE) (HENCE)Môi trường tính toán mạng không đồng hóa (thường viết là HeNCE)heterogeneous orbitquỹ đạo ko đồng nhấtheterogeneous profilemặt cắt không đồng nhấtheterogeneous stoneđá ko đồng nhấtheterogeneous structural systemhệ kết cấu không đồng nhấtheterogeneous systemhệ không nhất quán không thuần nhấtheterogeneous distributionphân phối ko thuần nhất dị tínhheterogeneous mediummôi trường dị tính phức tạp Địa chất
(thuộc) không đồng nhất, lếu láo tạp những từ liên quan
trường đoản cú đồng nghĩa
adjectiveamalgamate , composite , confused , conglomerate , contrary , contrasted , different , discordant , discrepant , disparate , dissimilar , divergent , diverse , diversified , incongruous , independent , inharmonious , jumbled , mingled , mixed , mongrel , mosaic , motley , multifarious , multiplex , odd , opposed , unallied , unlike , unrelated , variant , varied , variegated , assorted , divers , miscellaneous , multiform , sundry , piebald trường đoản cú trái nghĩa
adjectivehomogeneous , identical , pure , single , unchanging , uniform