Pile là gì

     
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

pile
*

pile /pail/ danh từ cọc, cừ cột nhà sàn ngoại động từ đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...) danh từ chồng, đốnga pile of books: một chồng sácha pile of sand: một đống cát giàn thiêu xác (thông tục) của cải chất đống, tài sảnto make a pile; to make one"s pile: hốt của, phất, làm giàu toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ (điện học) pin (vật lý) lò phản ứngatomic pile: lò phản ứng nguyên tửnuclear pile: lò phản ứng hạt nhân ngoại động từ (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...) (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhauto pile arms: dựng súng chụm lại với nhau (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầyto pile a table with dishes: để đầy đĩa trên bàn (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạnto pile it on cường điệu, làm quá đángto pile up (on the ageney) (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiềncross or pile: ngửa hay sấp danh từ lông măng, lông mịn; len cừu tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt) danh từ (y học) dom (số nhiều) bệnh trĩ
chất đốngchốngbatter pile: cọc chống xiênbearing pile: cọc chốngcolumn pile: cọc chống chịu lựcend bearing pile: cọc chống nền chịu lựcpile extraction resistance: sức chống nhổ cọcpile rest: cái chống cọcsheet pile curtain: vách ván cừ chống thấmsoldier pile: cọc chốngsoldier pile walls: tường cọc chốngcọc giàncọc mốccọc móngFranki foundation pile: cọc móng Frankibatter foundation pile: cọc móng xiêncompound (foundation) pile: cọc móng hỗn hợpconcrete bearing pile: cọc móng tỳconcrete foundation pile: cọc móng bê tôngdriven cast in place pile: cọc móng đúc tại chỗfoundation pile: cọc móng chịu lựcfoundation pile with great free length: cọc móng có chiều dài tự do lớngrillage foundation pile: cọc móng dướileading pile: cọc móng chịu lựcscrew foundation pile: cọc móng vítcột móngcột trụđầmpile driver: búa đầmsand compaction pile: cọc cát đầm chặtsand compaction pile foundation: móng cọc bằng cát đầm chặtđốngbatch pile: đống phối liệucircular pile storage: kho xếp đống vòngdirt pile: đống đá thảimixing pile: đống trộn (vữa) trạm trộnmuck pile: đống quặng thảipile (structural): chồng, đốngpile storage: kho xếp đốngpile trench storage: kho xếp đống hàopile trestle storage: kho xếp đống giá đỡpile tunnel storage: kho xếp đống hầmpile up: xếp chồng thành đốngpile up: chất đốngpile up: xếp đốngrock pile: đống đá đàosurge pile: đống đásurge pile: đống trộn vữasurge pile: đống vật liệu rờiđóng cọccommon pile driver: vồ đóng cọc bằng taycompressed air pile driving plant: búa hơi đóng cọcdiesel pile driving hammer: búa đóng cọc động cơ điezendiesel pile driving plant: giàn đóng cọc động cơ điezendriving additional pile: đóng cọc thêmdrop hammer pile driver: máy đóng cọc kiểu búa rơidrop pile hammer: búa thả đóng cọcfloating pile drive: máy đóng cọc nổifloating pile driver: máy đóng cọc nổifloating pile driving plant: giàn đóng cọc nổifoundation pile driving plant: búa đóng cọcframe type pile driver plant for driving in row arrangement: máy đóng cọc từng hàng một kiểu khunghydraulic pile driver: máy đóng cọc kiểu thủy lựchydraulic pile driving: sự đóng cọc kiểu thủy lựcimpact pile driving: sự đóng cọcinclined pile driver: máy đóng cọc nghiêngmobile crane with pile driver: máy đóng cọc kiểu cần trục ô tôpendulum pile driver: máy đóng cọc kiểu con lắcpile drawer: máy đóng cọcpile drive: giá búa đóng cọcpile drive: máy đóng cọcpile driver: máy (búa) đóng cọcpile driver: búa đóng cọcpile driver: máy đóng cọcpile driver: giàn đóng cọcpile driver operator: thợ điều khiển búa đóng cọcpile driving: sự đóng cọcpile driving by vibration: sự đóng cọc bằng phương pháp rungpile driving formula: công thức đóng cọcpile driving frame: khung đóng cọcpile driving hammer: búa đóng cọcpile driving machinery: máy đóng cọcpile driving plant: thiết bị đóng cọcpile driving plant for driving in row arrangement: giàn đóng cọc từng hàng mộtpile driving pontoon: thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)pile driving rig: giàn đóng cọcpile driving rig: tổ máy đóng cọcpile driving speed: tốc độ đóng cọcpile field: khu vực đóng cọcpile formula: công thức đóng cọcpile groin: đập chắn sóng đóng cọcpile groyne: đập chắn sóng đóng cọcpile helmet: mũ đóng cọc (phòng hộ)pile jacking: sự đóng cọc bằng kíchpile ram: búa đóng cọcpile sheathing: sự đóng cọc tấmpile situation plan: sơ đồ vị trí đóng cọcpile situation plan: sơ đồ tình huống đóng cọcpile stoppage point: giới hạn khi đóng cọcpile winch: tời đóng cọcpile-driving hammer, pile hummer, pile driver: búa đóng cọcpneumatic pile driving plant: dàn đóng cọc kiểu không khí nénpontoon pile driving plant: dàn đóng cọc trên xà lanram steam pile driver: máy đóng cọc búa kiểu hơi nướcrefusal of pile: độ chối đóng cọcresonant pile driver: giàn đóng cọc kiểu cộng hưởngringing pile engine: búa tay đóng cọcringing pile engine bus: búa tay đóng cọcroadside pile bank: bờ đóng cọc cừ ven đườngrotary type pile driving plant: giàn đóng cọc kiểu xoayrotaty type pile driving plant: máy đóng cọc kiểu quayself-propelled pile driver: máy đóng cọc tự hànhsheet pile driver: thiết bị đóng cọcsheet pile driving equipment: thiết bị đóng cọc màn cừsheet pile driving equipment: thiết bị đóng cọcsheet pile hammer: búa đóng cọc cừsheet pile vibratory driver: máy đóng cọc tấm kiểu rungsingle-acting pile hammer: búa đóng cọc một tác dụngsinking pile by water jet: sự đóng cọc bằng tia nước phụtslewing pile driver: máy đóng cọc kiểu quayspur pile driving: đóng cọc xiênsteam pile driving plant: máy hơi đóng cọcswiveling pile driver: máy đóng cọc xoay trònuniversal frame-type light pile driving plant: giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹuniversal frame-type pile driving plant: giàn đóng cọc thông dụngvibrating pile driver: máy đóng cọc kiểu rungvibration pile driver: máy đóng cọc kiểu rungvibrator pile hammer: búa đóng cọc kiểu rungvibratory pile driving: sự đóng cọc kiểu rungvibratory pile hammer: búa đóng cọc kiểu rungđóng cừpile groin: biển đóng cừpile groyne: biển đóng cừđóng góiđóng kiệnlò phản ứngatomic pile: lò phản ứng nguyên tửnuclear pile: lò phản ứng hạt nhânslab pile: lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu (hạt nhân)lông tơnệnpincarbon pile regulator: bộ điều chỉnh pin cacbonthermoelectric pile: pin nhiệt điệnvoltaic pile: pin Vontavoltaic pile: pin Volta (dạng sơ cấp đầu tiên)xếp chồngpile up: xếp chồng thành đốngxếp đốngcircular pile storage: kho xếp đống vòngpile storage: kho xếp đốngpile trench storage: kho xếp đống hàopile trestle storage: kho xếp đống giá đỡpile tunnel storage: kho xếp đống hầmLĩnh vực: xây dựngcoc tiêuLĩnh vực: dệt mayđầu lông mềmđầu lông nhungnhung lenFrank"s pilecọc nhồi chân loeRaymond concrete pilecừ bê tông RaymondRaymond pilecọc Raymong (một loại cọc nhồi)Sand drain/Sand pilegiếng cát/cọc cátShin-so pileCọc kiểu Shin-so (Nhật Bản)Steel H pileCọc thép hình Hactive pilecọc chủ độngacute pileu máu cạnh hậu mônallowable pile bell ring loudtải trọng cho phép trên cọcanchor pilecột neoanchored sheet pile walltường cọc tấm được neoarea of pile headdiện tích đầu cọcbamboo pile foundationmóng cọc trebatter bearing pilecọc xiên chịu lựcbatter pilecọc xiên chịu lựcbatter pile foundationmóng cọc nghiêngbearing capacity of pilekhả năng chịu lực của cọcbelled-out pilecọc có đáy mở rộngbeneteau pilecọc nhồi chan loeblunt pilecọc đầu tầyblunt pilecọc đầu tùbore driver pilecọc lỗ khoanbore driver pilecọc xoắn vítbore pilecọc khoanđánh đốngđốngxếp thành đống danh từ o cọc giàn ống dài bằng thép vách dày, đường kính 54 in hoặc hơn và dài hàng vài trăm fut, được đặt xuống đáy biển để neo lớp vỏ bọc giàn khoan ngoài biển. o đống, chồng động từ o chất đống § muck pile : đống quặng thải § stock pile : kho dự trữ § volcanic pile : nón núi lửa § pile of nappes : khối địa di, khối các lớp phủ chồng § pile assembly : bộ cọc § pile follower : máy búa đóng cọc § pile guide : bộ hướng dẫn cọc § pile piling : đóng cọc