Residue Là Gì
residues tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng residues trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Residue là gì
Thông tin thuật ngữ residues tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ residues Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmresidues tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ residues trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ residues tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới residuesTóm lại nội dung ý nghĩa của residues trong tiếng Anhresidues có nghĩa là: residue /"rezidju:/* danh từ- phần còn lại- phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)- (toán học) thặng dư=residue of a function at a pole+ thặng dư của một hàm tại một cực- (hoá học) bãresidue- thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư r. at a pole thặng- dư tại một cực điểm- least r. thặng dư bé nhất - logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga - norm r. thặng dư chuẩn- power r. thặng dư luỹ thừa- quadratic r. thặng dư bậc haiĐây là cách dùng residues tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ residues tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ktktdl.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhresidue /"rezidju:/* danh từ- phần còn lại- phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài tiếng Anh là gì? nợ nần...)- (toán học) thặng dư=residue of a function at a pole+ thặng dư của một hàm tại một cực- (hoá học) bãresidue- thặng dư tiếng Anh là gì? phần dư tiếng Anh là gì? phần còn lại tiếng Anh là gì? phần thừa dư r. at a pole thặng- dư tại một cực điểm- least r. thặng dư bé nhất - logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga - norm r. thặng dư chuẩn- power r. thặng dư luỹ thừa- quadratic r. thặng dư bậc hai kimsa88 cf68 |