RESTRAINT LÀ GÌ
Bạn đang xem: Restraint là gì
Từ điển Anh Việt
restraint
/ris"treint/
* danh từ
sự phòng giữ, sự kiềm chế
to put a restraint on someone: kiềm chế ai
sự hạn chế, sự lô bó, sự câu thúc
the restraints of poverty: rất nhiều sự câu thúc của cảnh nghèo
sự gian giữ (người mắc bệnh thần kinh)
sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự bí mật đáo
to speak without restraint: ăn uống nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng
to fling aside all restraint: không hề dè dặt giữ gìn già cả
sự giản dị; sự có chừng mực, sự không thực sự đáng (văn)
sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
restraint
sự giới hạn, sự hạn chế
Từ điển Anh Việt - chuyên ngành
restraint
* kinh tế
cản trở
giữ lại
ngăn trở
sự giữ lại
sự hạn chế
sự ngăn giữ
* kỹ thuật
hạn chế
ngàm
ngăn cản
sự ép
sự giới hạn
sự hạn chế
sự kẹp chặt
sự kìm hãm
sự nén
sự ngàm
sự ràng buộc
ô tô:
cái giảm chấn
y học:
sự giam giữ, cầm giữ
xây dựng:
sự kiềm chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: học tập từ vựng tiếng Anh
9,0 MB
Học từ bắt đầu mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập với kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích vừa lòng từ điển Anh Việt, Anh Anh với Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Lập Bằng So Sánh Adn Và Arn Và Protein Giống Nhau Khác Nhau Ở Điểm Nào

Từ liên quan
Hướng dẫn biện pháp tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp con chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ bắt buộc tìm vào ô tìm kiếm với xem các từ được nhắc nhở hiện ra mặt dưới.Nhấp con chuột vào từ ao ước xem.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Avatar Là Gì ? Tác Dụng Và Ý Nghĩa Của Avatar Như Thế Nào?
Lưu ý
Nếu nhập trường đoản cú khóa quá ngắn bạn sẽ không bắt gặp từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó các bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp sau để chỉ ra từ chủ yếu xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
