Scraper là gì
Bạn đang xem: Scraper là gì
Từ điển Anh Việt
scraper
/"skreipə/
* danh từ
người nạo, bạn cạo
người kéo viôlông cò cử
cái nạo, đồ dụng dùng để cạo
shoe scraper: mẫu gạt bùn đế giầy (đặt ở cửa ra vào)
Từ điển Anh Việt - chăm ngành
scraper
* tởm tế
cái cào
cái nạo
dạo nạo
máy cán đất
* kỹ thuật
cái cào
cái cạo
cái cọ
dao cạo
dụng cụ nạo
dụng cụ nạo vét
lưỡi cào
lưỡi nạo
máy cào
máy cạp (đất)
máy cạp đất
máy nạo
máy san đất
máy ủi đất
mũi nạo
phương tiện nạo vét
vật chuyển xuống
vòng dầu
xe cào đất
xe cạp (đất)
xe cạp đất
xây dựng:
bộ phận cào
cái nạo
dao gọt
máy cặp đất
xe cào (đất)
hóa học & vật liệu:
dao nạo (làm sạch ống dẫn)
cơ khí và công trình:
đồ gá cạo rà
máy cạo rà
mũi cạo
thợ cạo rà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scraper
any of various hand tools for scraping

Enbrai: học tập từ vựng giờ Anh
9,0 MB
Học từ bắt đầu mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập với kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh cùng Việt Anh với tổng số 590.000 từ.
Xem thêm: Lập Bằng So Sánh Adn Và Arn Và Protein Giống Nhau Khác Nhau Ở Điểm Nào

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc hình tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tra cứu kiếm cùng xem những từ được lưu ý hiện ra bên dưới.Nhấp loài chuột vào từ mong mỏi xem.
Xem thêm: Hướng Dẫn Kỹ Thuật Đánh Cầu Thấp Tay Cơ Bản, ĐáNh CầU ThấP Tay Bên TráI
Lưu ý
Nếu nhập tự khóa quá ngắn các bạn sẽ không bắt gặp từ bạn muốn tìm trong list gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chủ yếu xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
