Shoulder Là Gì
shoulders tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shoulders trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Shoulder là gì
Thông tin thuật ngữ shoulders tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ shoulders Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmshoulders tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shoulders trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shoulders tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới shouldersTóm lại nội dung ý nghĩa của shoulders trong tiếng Anhshoulders có nghĩa là: shoulder /"ʃouldə/* danh từ- vai=shoulder to shoulder+ vai kề vai, kề vai sát cánh- vai núi, vai chai, vai áo...- miếng thịt vai (thịt lợn...)- (quân sự) tư thế bồng súng!to cry on someone"s shoulders- tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai!to give the cold shoulder to someone- (xem) cold!to have broad shoulders- khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm!to lay the blame on the right shoulderx- (xem) blame!old head on young shoulders- (xem) head!to put (set)Đây là cách dùng shoulders tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ shoulders tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ktktdl.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhshoulder /"ʃouldə/* danh từ- vai=shoulder to shoulder+ vai kề vai tiếng Anh là gì? kề vai sát cánh- vai núi tiếng Anh là gì? vai chai tiếng Anh là gì? vai áo...- miếng thịt vai (thịt lợn...)- (quân sự) tư thế bồng súng!to cry on someone"s shoulders- tìm an ủi của ai tiếng Anh là gì? kể lể nỗi niềm đau khổ với ai!to give the cold shoulder to someone- (xem) cold!to have broad shoulders- khoẻ tiếng Anh là gì? có thể vác nặng tiếng Anh là gì? có thể gánh vác nhiều trách nhiệm!to lay the blame on the right shoulderx- (xem) blame!old head on young shoulders- (xem) head!to put (set) kimsa88 cf68 |